boating
US /ˈboʊ.t̬ɪŋ/
UK /ˈboʊ.t̬ɪŋ/

1.
chèo thuyền, đi thuyền
the activity of traveling by boat for pleasure or sport
:
•
We enjoy boating on the lake every summer.
Chúng tôi thích chèo thuyền trên hồ mỗi mùa hè.
•
The resort offers various water sports, including boating and kayaking.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều môn thể thao dưới nước, bao gồm chèo thuyền và chèo thuyền kayak.