Nghĩa của từ boating trong tiếng Việt.
boating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boating
US /ˈboʊ.t̬ɪŋ/
UK /ˈboʊ.t̬ɪŋ/

Danh từ
1.
chèo thuyền, đi thuyền
the activity of traveling by boat for pleasure or sport
Ví dụ:
•
We enjoy boating on the lake every summer.
Chúng tôi thích chèo thuyền trên hồ mỗi mùa hè.
•
The resort offers various water sports, including boating and kayaking.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều môn thể thao dưới nước, bao gồm chèo thuyền và chèo thuyền kayak.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: