Nghĩa của từ "gravy boat" trong tiếng Việt.

"gravy boat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gravy boat

US /ˈɡreɪ.vi ˌboʊt/
UK /ˈɡreɪ.vi ˌboʊt/
"gravy boat" picture

Danh từ

1.

thuyền đựng nước sốt, bát nước sốt

a boat-shaped container for serving gravy or other sauces

Ví dụ:
Please pass the gravy boat.
Làm ơn chuyển cái thuyền đựng nước sốt.
The antique gravy boat was a family heirloom.
Chiếc thuyền đựng nước sốt cổ là vật gia truyền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland