Nghĩa của từ canoeing trong tiếng Việt.

canoeing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canoeing

US /kəˈnuː.ɪŋ/
UK /kəˈnuː.ɪŋ/
"canoeing" picture

Danh từ

1.

chèo thuyền ca nô, môn thể thao ca nô

the sport or activity of traveling in a canoe

Ví dụ:
We went canoeing on the lake last weekend.
Cuối tuần trước chúng tôi đã đi chèo thuyền ca nô trên hồ.
Canoeing is a great way to explore the river.
Chèo thuyền ca nô là một cách tuyệt vời để khám phá dòng sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: