Nghĩa của từ "in the same boat" trong tiếng Việt.

"in the same boat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in the same boat

US /ɪn ðə seɪm boʊt/
UK /ɪn ðə seɪm boʊt/
"in the same boat" picture

Thành ngữ

1.

trong cùng một hoàn cảnh, cùng chung số phận

to be in the same difficult situation as someone else

Ví dụ:
We're all in the same boat, trying to meet the deadline.
Chúng ta đều trong cùng một hoàn cảnh, cố gắng hoàn thành đúng hạn.
Don't worry, you're not alone; we're all in the same boat.
Đừng lo lắng, bạn không đơn độc; chúng ta đều trong cùng một hoàn cảnh.
Học từ này tại Lingoland