Nghĩa của từ kayaking trong tiếng Việt.

kayaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kayaking

US /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/
UK /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/
"kayaking" picture

Danh từ

1.

chèo thuyền kayak, môn chèo thuyền kayak

the activity of traveling in a kayak

Ví dụ:
We went kayaking on the lake last weekend.
Cuối tuần trước chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên hồ.
Kayaking is a great way to explore the coastline.
Chèo thuyền kayak là một cách tuyệt vời để khám phá bờ biển.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chèo thuyền kayak

traveling in a kayak

Ví dụ:
They spent the afternoon kayaking down the river.
Họ đã dành cả buổi chiều để chèo thuyền kayak xuôi dòng sông.
He enjoys kayaking in calm waters.
Anh ấy thích chèo thuyền kayak ở vùng nước lặng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: