Nghĩa của từ "boat train" trong tiếng Việt.
"boat train" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boat train
US /ˈboʊt treɪn/
UK /ˈboʊt treɪn/

Danh từ
1.
tàu thuyền, tàu liên vận
a train that carries passengers to or from a port for a ship or ferry service
Ví dụ:
•
We took the boat train to Dover to catch the ferry to Calais.
Chúng tôi đi tàu thuyền đến Dover để bắt phà đi Calais.
•
The arrival of the boat train was always a busy time at the station.
Sự xuất hiện của tàu thuyền luôn là thời điểm bận rộn tại nhà ga.
Học từ này tại Lingoland