Nghĩa của từ "blot out" trong tiếng Việt.

"blot out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blot out

US /blɑːt aʊt/
UK /blɑːt aʊt/
"blot out" picture

Cụm động từ

1.

che khuất, xóa bỏ, quên đi

to cover or hide something completely

Ví dụ:
The clouds blotted out the sun.
Mây che khuất mặt trời.
He tried to blot out the painful memories.
Anh ấy cố gắng xóa bỏ những ký ức đau buồn.
Học từ này tại Lingoland