blot your copybook

US /blɑt yər ˈkɑp.i.bʊk/
UK /blɑt yər ˈkɑp.i.bʊk/
"blot your copybook" picture
1.

làm hỏng danh tiếng, làm xấu hồ sơ

to do something that spoils your good reputation or record

:
He was a promising student, but he blotted his copybook by cheating on the final exam.
Anh ấy là một sinh viên đầy hứa hẹn, nhưng anh ấy đã làm hỏng danh tiếng của mình bằng cách gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
One mistake could blot your copybook for years to come.
Một sai lầm có thể làm hỏng danh tiếng của bạn trong nhiều năm tới.