Nghĩa của từ "blot your copybook" trong tiếng Việt.
"blot your copybook" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blot your copybook
US /blɑt yər ˈkɑp.i.bʊk/
UK /blɑt yər ˈkɑp.i.bʊk/

Thành ngữ
1.
làm hỏng danh tiếng, làm xấu hồ sơ
to do something that spoils your good reputation or record
Ví dụ:
•
He was a promising student, but he blotted his copybook by cheating on the final exam.
Anh ấy là một sinh viên đầy hứa hẹn, nhưng anh ấy đã làm hỏng danh tiếng của mình bằng cách gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
•
One mistake could blot your copybook for years to come.
Một sai lầm có thể làm hỏng danh tiếng của bạn trong nhiều năm tới.
Học từ này tại Lingoland