bitch
US /bɪtʃ/
UK /bɪtʃ/

1.
chó cái
a female dog, wolf, fox, or otter
:
•
The bitch had a litter of five puppies.
Con chó cái đã đẻ một lứa năm con chó con.
•
He adopted a rescue bitch from the shelter.
Anh ấy đã nhận nuôi một con chó cái được giải cứu từ trại cứu hộ.
2.