Nghĩa của từ harpy trong tiếng Việt.
harpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harpy
US /ˈhɑːr.pi/
UK /ˈhɑːr.pi/

Danh từ
1.
harpy
a mythical monster with the head and body of a woman and the wings and talons of a bird
Ví dụ:
•
In ancient Greek myths, the harpy was a creature of storm winds.
Trong các thần thoại Hy Lạp cổ đại, harpy là một sinh vật của gió bão.
•
The artist depicted a fearsome harpy with sharp talons.
Người nghệ sĩ đã miêu tả một con harpy đáng sợ với móng vuốt sắc nhọn.
2.
người phụ nữ độc ác, người phụ nữ tham lam, người phụ nữ hống hách
a cruel, grasping, or overbearing woman
Ví dụ:
•
She was known as a real harpy in the office, always criticizing everyone.
Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ độc ác ở văn phòng, luôn chỉ trích mọi người.
•
His ex-wife turned into a complete harpy after the divorce.
Vợ cũ của anh ta biến thành một người phụ nữ độc ác hoàn toàn sau khi ly hôn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: