Nghĩa của từ shrew trong tiếng Việt.
shrew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shrew
US /ʃruː/
UK /ʃruː/

Danh từ
1.
chuột chù
a small, mouse-like mammal with a long snout, tiny eyes, and short ears, typically living in woodlands and feeding on insects.
Ví dụ:
•
The tiny shrew scurried through the undergrowth.
Con chuột chù nhỏ bé chạy vội qua bụi cây.
•
A shrew's metabolism is incredibly fast.
Quá trình trao đổi chất của chuột chù cực kỳ nhanh.
2.
người đàn bà đanh đá, người đàn bà chua ngoa
a bad-tempered or aggressively assertive woman.
Ví dụ:
•
She was known as a shrew in the village, always complaining.
Cô ấy được biết đến là một người đàn bà đanh đá trong làng, luôn than phiền.
•
He married a fiery shrew who kept him on his toes.
Anh ta cưới một người đàn bà đanh đá nóng nảy, người luôn khiến anh ta phải cảnh giác.
Học từ này tại Lingoland