Nghĩa của từ whine trong tiếng Việt.
whine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whine
US /waɪn/
UK /waɪn/
Động từ
1.
rên rỉ
to make a long, high, sad sound:
Ví dụ:
•
Leon's dog was sitting by the door whining, so I thought I'd better take it for a walk.
Danh từ
1.
rên rỉ
an unpleasant high sound or voice:
Ví dụ:
•
the whine of a circular saw
Học từ này tại Lingoland