Nghĩa của từ "marbled cat" trong tiếng Việt.

"marbled cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marbled cat

US /ˈmɑːrbəld kæt/
UK /ˈmɑːrbəld kæt/
"marbled cat" picture

Danh từ

1.

mèo gấm

a small wild cat (Pardofelis marmorata) native to Southeast Asia, characterized by a marbled coat pattern

Ví dụ:
The marbled cat is a nocturnal hunter, preying on small mammals and birds.
Mèo gấm là loài săn mồi về đêm, săn các loài động vật có vú nhỏ và chim.
Conservation efforts are underway to protect the habitat of the endangered marbled cat.
Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ môi trường sống của mèo gấm đang bị đe dọa.
Học từ này tại Lingoland