Nghĩa của từ cheetah trong tiếng Việt.
cheetah trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheetah
US /ˈtʃiː.t̬ə/
UK /ˈtʃiː.t̬ə/

Danh từ
1.
báo săn
a large spotted cat found in Africa and parts of Asia, noted for its speed
Ví dụ:
•
The cheetah is the fastest land animal.
Báo săn là loài động vật trên cạn nhanh nhất.
•
We saw a family of cheetahs on our safari.
Chúng tôi đã thấy một gia đình báo săn trong chuyến đi săn của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland