Nghĩa của từ "bay cat" trong tiếng Việt.
"bay cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bay cat
US /beɪ kæt/
UK /beɪ kæt/

Danh từ
1.
mèo vàng Borneo
a wild cat native to Borneo and Sumatra, characterized by its reddish-brown or grayish-brown fur and long tail
Ví dụ:
•
The elusive bay cat is rarely seen in its natural habitat.
Mèo vàng Borneo khó nắm bắt hiếm khi được nhìn thấy trong môi trường sống tự nhiên của nó.
•
Conservation efforts are crucial for the survival of the bay cat.
Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng cho sự sống còn của mèo vàng Borneo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland