Nghĩa của từ panther trong tiếng Việt.

panther trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

panther

US /ˈpæn.θɚ/
UK /ˈpæn.θɚ/
"panther" picture

Danh từ

1.

báo đen, panther

a leopard with a black coat, found especially in the tropics

Ví dụ:
The black panther moved silently through the jungle.
Con báo đen di chuyển im lặng xuyên qua rừng.
In some regions, the term panther can also refer to a cougar or jaguar.
Ở một số vùng, thuật ngữ báo cũng có thể dùng để chỉ báo sư tử hoặc báo đốm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland