Nghĩa của từ "cast doubt on" trong tiếng Việt.

"cast doubt on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cast doubt on

US /kæst daʊt ɑːn/
UK /kæst daʊt ɑːn/
"cast doubt on" picture

Cụm từ

1.

gây nghi ngờ, làm dấy lên nghi ngờ

to suggest that something may not be true, reliable, or valid

Ví dụ:
The new evidence cast doubt on the witness's testimony.
Bằng chứng mới gây nghi ngờ về lời khai của nhân chứng.
His inconsistent statements cast doubt on his credibility.
Những tuyên bố không nhất quán của anh ấy gây nghi ngờ về độ tin cậy của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland