Nghĩa của từ bellicose trong tiếng Việt.
bellicose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bellicose
US /ˈbel.ə.koʊs/
UK /ˈbel.ə.koʊs/

Tính từ
1.
hiếu chiến, thích gây chiến
demonstrating aggression and willingness to fight
Ví dụ:
•
His bellicose attitude made negotiations difficult.
Thái độ hiếu chiến của anh ta khiến các cuộc đàm phán trở nên khó khăn.
•
The nation adopted a more bellicose foreign policy.
Quốc gia này đã áp dụng chính sách đối ngoại hiếu chiến hơn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: