Nghĩa của từ "be wet behind the ears" trong tiếng Việt.
"be wet behind the ears" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be wet behind the ears
US /bi wɛt bɪˈhaɪnd ðə ɪərz/
UK /bi wɛt bɪˈhaɪnd ðə ɪərz/

Thành ngữ
1.
non nớt, chưa có kinh nghiệm
to be young and without experience
Ví dụ:
•
He's still wet behind the ears, so don't expect him to handle this complex project alone.
Anh ấy vẫn còn non nớt, vì vậy đừng mong đợi anh ấy tự mình xử lý dự án phức tạp này.
•
When I started my first job, I was completely wet behind the ears.
Khi tôi bắt đầu công việc đầu tiên, tôi hoàn toàn non nớt.
Học từ này tại Lingoland