Nghĩa của từ "wet wipe" trong tiếng Việt.

"wet wipe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wet wipe

US /ˈwet waɪp/
UK /ˈwet waɪp/
"wet wipe" picture

Danh từ

1.

khăn ướt, giấy ướt

a small piece of cloth or paper that is wet and used for cleaning things, especially babies' bottoms

Ví dụ:
Please use a wet wipe to clean up that spill.
Vui lòng dùng khăn ướt để lau sạch chỗ đổ.
She always carries a pack of wet wipes in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một gói khăn ướt trong túi.
Học từ này tại Lingoland