Nghĩa của từ "wet look" trong tiếng Việt.
"wet look" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wet look
US /ˈwet lʊk/
UK /ˈwet lʊk/

Danh từ
1.
kiểu tóc ướt, vẻ ngoài ướt
a hairstyle or clothing style that appears to be wet or shiny, often achieved with gels or specific fabrics
Ví dụ:
•
She styled her hair in a sleek wet look for the party.
Cô ấy tạo kiểu tóc ướt mượt mà cho bữa tiệc.
•
The model wore a dress with a shiny, almost wet look fabric.
Người mẫu mặc một chiếc váy với chất liệu vải bóng, gần như có vẻ ngoài ướt.
Học từ này tại Lingoland