Nghĩa của từ "basket case" trong tiếng Việt.

"basket case" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basket case

US /ˈbæs.kɪt ˌkeɪs/
UK /ˈbæs.kɪt ˌkeɪs/
"basket case" picture

Thành ngữ

1.

người suy sụp, tình trạng hỗn loạn

a person or thing that is in a state of extreme nervousness, anxiety, or disorganization

Ví dụ:
After working 16-hour days for a month, she was a complete basket case.
Sau khi làm việc 16 giờ mỗi ngày trong một tháng, cô ấy hoàn toàn trở thành một người suy sụp.
The company became a financial basket case after a series of bad investments.
Công ty trở thành một trường hợp phá sản về tài chính sau một loạt các khoản đầu tư tồi tệ.
Học từ này tại Lingoland