Nghĩa của từ "be on air" trong tiếng Việt.

"be on air" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be on air

US /bi ɑn eər/
UK /bi ɑn eər/
"be on air" picture

Cụm từ

1.

lên sóng, được phát sóng

to be broadcast on radio or television

Ví dụ:
The show will be on air live at 8 PM.
Chương trình sẽ lên sóng trực tiếp lúc 8 giờ tối.
The news report is about to be on air.
Bản tin sắp lên sóng.
Học từ này tại Lingoland