be on air
US /bi ɑn eər/
UK /bi ɑn eər/

1.
lên sóng, được phát sóng
to be broadcast on radio or television
:
•
The show will be on air live at 8 PM.
Chương trình sẽ lên sóng trực tiếp lúc 8 giờ tối.
•
The news report is about to be on air.
Bản tin sắp lên sóng.