Nghĩa của từ on-air trong tiếng Việt.

on-air trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on-air

US /ˌɑːnˈer/
UK /ˌɑːnˈer/
"on-air" picture

Tính từ

1.

lên sóng, đang phát sóng

being broadcast on radio or television

Ví dụ:
The show went on-air at 7 PM.
Chương trình bắt đầu lên sóng lúc 7 giờ tối.
The reporter was live on-air from the scene.
Phóng viên đang lên sóng trực tiếp từ hiện trường.
Học từ này tại Lingoland