Nghĩa của từ "air force" trong tiếng Việt.

"air force" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

air force

US /ˈer fɔːrs/
UK /ˈer fɔːrs/
"air force" picture

Danh từ

1.

không quân

the branch of a nation's armed services that conducts military operations in the air

Ví dụ:
My brother joined the Air Force after high school.
Anh trai tôi gia nhập Không quân sau khi tốt nghiệp trung học.
The country's Air Force conducted a training exercise.
Không quân của quốc gia đã tiến hành một cuộc tập trận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland