Nghĩa của từ "column chart" trong tiếng Việt.
"column chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
column chart
1.
biểu đồ cột
Học từ này tại Lingoland
"column chart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
biểu đồ cột