Nghĩa của từ cakes trong tiếng Việt.
cakes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cakes
Danh từ
1.
2.
bánh ngọt
an item of savoury food formed into a flat round shape, and typically baked or fried.
Ví dụ:
•
a starter of goat's cheese and potato cakes
Động từ
Học từ này tại Lingoland