Nghĩa của từ confections trong tiếng Việt.

confections trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confections

Danh từ

1.

bánh kẹo

a sweet food, especially one that is unusual or complicated:

Ví dụ:
This moist, beautifully decorated confection is perfect for a special birthday.
Học từ này tại Lingoland