Nghĩa của từ "back down" trong tiếng Việt.
"back down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
back down
US /bæk daʊn/
UK /bæk daʊn/
Cụm động từ
1.
rút lại, nhượng bộ
withdraw a claim, demand, or commitment, or abandon one's position in an argument
Ví dụ:
•
He refused to back down on his decision.
Anh ấy từ chối rút lại quyết định của mình.
•
Despite the pressure, she wouldn't back down from her principles.
Mặc dù bị áp lực, cô ấy sẽ không nhượng bộ các nguyên tắc của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland