Nghĩa của từ raiment trong tiếng Việt.

raiment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raiment

US /ˈreɪ.mənt/
UK /ˈreɪ.mənt/
"raiment" picture

Danh từ

1.

y phục, quần áo

clothing

Ví dụ:
The king was dressed in splendid raiment.
Nhà vua mặc y phục lộng lẫy.
She prepared her finest raiment for the ball.
Cô ấy chuẩn bị y phục đẹp nhất cho buổi dạ hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland