Nghĩa của từ allegation trong tiếng Việt.

allegation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

allegation

US /ˌæl.əˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌæl.əˈɡeɪ.ʃən/
"allegation" picture

Danh từ

1.

cáo buộc, lời buộc tội

a claim or assertion that someone has done something illegal or wrong, typically made without proof

Ví dụ:
The police are investigating allegations of fraud.
Cảnh sát đang điều tra các cáo buộc gian lận.
He denied all allegations against him.
Anh ta phủ nhận tất cả các cáo buộc chống lại mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: