Nghĩa của từ assert trong tiếng Việt.
assert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assert
US /əˈsɝːt/
UK /əˈsɝːt/

Động từ
1.
khẳng định, xác nhận, tuyên bố
state a fact or belief confidently and forcefully
Ví dụ:
•
He continued to assert his innocence.
Anh ấy tiếp tục khẳng định sự vô tội của mình.
•
The company asserted that the new product would revolutionize the market.
Công ty khẳng định rằng sản phẩm mới sẽ cách mạng hóa thị trường.
2.
thể hiện bản thân, bảo vệ quyền lợi
behave or speak in a way that expresses your confidence, importance, or power and earns you respect from others
Ví dụ:
•
You need to assert yourself more in meetings.
Bạn cần thể hiện bản thân nhiều hơn trong các cuộc họp.
•
It's important to assert your rights.
Điều quan trọng là phải bảo vệ quyền lợi của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: