Nghĩa của từ assertively trong tiếng Việt.
assertively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assertively
US /əˈsɝː.t̬ɪv.li/
UK /əˈsɝː.t̬ɪv.li/

Trạng từ
1.
một cách quả quyết, một cách tự tin, một cách quyết đoán
in a confident and forceful manner
Ví dụ:
•
She spoke assertively about her rights.
Cô ấy nói một cách quả quyết về quyền của mình.
•
He assertively stated his opinion.
Anh ấy quả quyết bày tỏ ý kiến của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland