assertively
US /əˈsɝː.t̬ɪv.li/
UK /əˈsɝː.t̬ɪv.li/

1.
một cách quả quyết, một cách tự tin, một cách quyết đoán
in a confident and forceful manner
:
•
She spoke assertively about her rights.
Cô ấy nói một cách quả quyết về quyền của mình.
•
He assertively stated his opinion.
Anh ấy quả quyết bày tỏ ý kiến của mình.