Nghĩa của từ defend trong tiếng Việt.
defend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defend
US /dɪˈfend/
UK /dɪˈfend/

Động từ
1.
2.
bảo vệ, biện hộ
speak or write in favor of (an action or idea); advocate for
Ví dụ:
•
It's important to defend your beliefs.
Điều quan trọng là phải bảo vệ niềm tin của bạn.
•
The lawyer will defend his client in court.
Luật sư sẽ bảo vệ thân chủ của mình trước tòa.
Học từ này tại Lingoland