Nghĩa của từ defend trong tiếng Việt.

defend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defend

US /dɪˈfend/
UK /dɪˈfend/
"defend" picture

Động từ

1.

bảo vệ, che chở

protect from harm or danger

Ví dụ:
The soldiers bravely defended the city.
Những người lính dũng cảm bảo vệ thành phố.
She always defends her younger brother from bullies.
Cô ấy luôn bảo vệ em trai mình khỏi những kẻ bắt nạt.
2.

bảo vệ, biện hộ

speak or write in favor of (an action or idea); advocate for

Ví dụ:
It's important to defend your beliefs.
Điều quan trọng là phải bảo vệ niềm tin của bạn.
The lawyer will defend his client in court.
Luật sư sẽ bảo vệ thân chủ của mình trước tòa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: