Nghĩa của từ haughty trong tiếng Việt.
haughty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
haughty
US /ˈhɑː.t̬i/
UK /ˈhɑː.t̬i/
Tính từ
1.
kiêu căng
unfriendly and seeming to consider yourself better than other people:
Ví dụ:
•
She has a rather haughty manner.
Học từ này tại Lingoland