Nghĩa của từ conceited trong tiếng Việt.

conceited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conceited

US /kənˈsiː.t̬ɪd/
UK /kənˈsiː.t̬ɪd/
"conceited" picture

Tính từ

1.

tự phụ, kiêu ngạo, tự cao

excessively proud of oneself; vain

Ví dụ:
He's so conceited that he thinks he's the best at everything.
Anh ta quá tự phụ đến nỗi nghĩ mình là người giỏi nhất trong mọi việc.
Her conceited attitude made her unpopular among her peers.
Thái độ tự phụ của cô ấy khiến cô ấy không được lòng bạn bè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: