Nghĩa của từ arch trong tiếng Việt.
arch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arch
US /ɑːrtʃ/
UK /ɑːrtʃ/

Danh từ
1.
2.
vòm bàn chân
the curved part of the bottom of the human foot
Ví dụ:
•
She has high arches, which require special shoes.
Cô ấy có vòm bàn chân cao, cần giày đặc biệt.
•
Flat feet mean you have no visible arch.
Bàn chân bẹt có nghĩa là bạn không có vòm bàn chân rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Tính từ
1.
tinh quái, nghịch ngợm, châm biếm
deliberately or affectedly playful and teasing
Ví dụ:
•
She gave him an arch look, full of mischief.
Cô ấy nhìn anh ta một cách tinh quái, đầy vẻ nghịch ngợm.
•
His reply was full of arch humor.
Câu trả lời của anh ấy đầy sự hài hước tinh quái.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: