Nghĩa của từ condo trong tiếng Việt.

condo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

condo

US /ˈkɑːn.doʊ/
UK /ˈkɑːn.doʊ/
"condo" picture

Danh từ

1.

chung cư, căn hộ

a condominium

Ví dụ:
They bought a beautiful condo overlooking the ocean.
Họ đã mua một căn chung cư đẹp nhìn ra biển.
Living in a condo often means less maintenance than a house.
Sống trong một căn chung cư thường có nghĩa là ít phải bảo trì hơn một ngôi nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland