condo

US /ˈkɑːn.doʊ/
UK /ˈkɑːn.doʊ/
"condo" picture
1.

chung cư, căn hộ

a condominium

:
They bought a beautiful condo overlooking the ocean.
Họ đã mua một căn chung cư đẹp nhìn ra biển.
Living in a condo often means less maintenance than a house.
Sống trong một căn chung cư thường có nghĩa là ít phải bảo trì hơn một ngôi nhà.