Nghĩa của từ ant trong tiếng Việt.
ant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ant
US /ænt/
UK /ænt/

Danh từ
1.
kiến
a small insect typically having a sting and living in a complex social colony with one or more queens and a division of labor among workers and soldiers.
Ví dụ:
•
An ant crawled across the picnic blanket.
Một con kiến bò qua tấm chăn dã ngoại.
•
The children watched the ants carry food to their nest.
Những đứa trẻ đã xem kiến tha thức ăn về tổ của chúng.
Học từ này tại Lingoland