Nghĩa của từ irksome trong tiếng Việt.
irksome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
irksome
US /ˈɝːk.səm/
UK /ˈɝːk.səm/

Tính từ
1.
khó chịu, phiền toái
annoying or irritating
Ví dụ:
•
The constant buzzing of the fly was quite irksome.
Tiếng vo ve liên tục của con ruồi khá khó chịu.
•
He found the bureaucratic process to be very irksome.
Anh ấy thấy quy trình quan liêu rất khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland