Nghĩa của từ vexing trong tiếng Việt.

vexing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vexing

US /ˈvek.sɪŋ/
UK /ˈvek.sɪŋ/

Tính từ

1.

khó chịu

annoying, worrying, or causing problems :

Ví dụ:
The shortage of qualified teachers remains a vexing problem.
Học từ này tại Lingoland