Nghĩa của từ "burglar alarm" trong tiếng Việt.
"burglar alarm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
burglar alarm
US /ˈbɜːr.ɡlər əˌlɑːrm/
UK /ˈbɜːr.ɡlər əˌlɑːrm/

Danh từ
1.
chuông báo trộm, hệ thống báo động
a device that makes a loud noise to warn people that a crime is happening or has happened
Ví dụ:
•
The burglar alarm went off when a cat jumped through the window.
Chuông báo trộm kêu khi một con mèo nhảy qua cửa sổ.
•
We need to install a new burglar alarm system for better security.
Chúng ta cần lắp đặt hệ thống chuông báo trộm mới để bảo mật tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: