Nghĩa của từ "smoke alarm" trong tiếng Việt.

"smoke alarm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smoke alarm

US /smoʊk əˈlɑːrm/
UK /smoʊk əˈlɑːrm/
"smoke alarm" picture

Danh từ

1.

báo động khói, thiết bị báo cháy

a device that detects smoke and sounds an alarm, typically as a warning of fire

Ví dụ:
The smoke alarm went off when I burned the toast.
Báo động khói kêu khi tôi làm cháy bánh mì nướng.
Every home should have at least one working smoke alarm.
Mỗi ngôi nhà nên có ít nhất một báo động khói hoạt động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland