Nghĩa của từ "fire alarm" trong tiếng Việt.

"fire alarm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fire alarm

US /ˈfaɪər əˌlɑːrm/
UK /ˈfaɪər əˌlɑːrm/
"fire alarm" picture

Danh từ

1.

chuông báo cháy, hệ thống báo cháy

a device that makes a loud noise to warn people of a fire

Ví dụ:
The fire alarm went off, and everyone evacuated the building.
Chuông báo cháy reo, và mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.
Always check if the fire alarm is working properly.
Luôn kiểm tra xem chuông báo cháy có hoạt động đúng cách không.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland