Nghĩa của từ advanced trong tiếng Việt.
advanced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
advanced
US /ədˈvænst/
UK /ədˈvænst/

Tính từ
1.
tiên tiến, nâng cao
far on or ahead in development or progress
Ví dụ:
•
She is studying advanced mathematics.
Cô ấy đang học toán nâng cao.
•
The company uses advanced technology.
Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến.
2.
nâng cao, cấp độ khó hơn
at a higher or more difficult level
Ví dụ:
•
This course is for advanced learners.
Khóa học này dành cho người học nâng cao.
•
He has an advanced understanding of the subject.
Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland