Nghĩa của từ beginner trong tiếng Việt.
beginner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beginner
US /bɪˈɡɪn.ɚ/
UK /bɪˈɡɪn.ɚ/

Danh từ
1.
người mới bắt đầu, người học việc
a person who is starting to learn or do something
Ví dụ:
•
She is a complete beginner at playing the piano.
Cô ấy là một người mới bắt đầu hoàn toàn trong việc chơi piano.
•
This course is designed for absolute beginners.
Khóa học này được thiết kế cho người mới bắt đầu hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland