Nghĩa của từ "continuing education" trong tiếng Việt.
"continuing education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
continuing education
US /kənˌtɪn.ju.ɪŋ ed.ʒʊˈkeɪ.ʃən/
UK /kənˌtɪn.ju.ɪŋ ed.ʒʊˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
giáo dục thường xuyên, giáo dục liên tục
education provided for adults after they have left the formal education system, typically to improve their knowledge or skills in a particular area
Ví dụ:
•
Many professionals enroll in continuing education courses to stay updated in their fields.
Nhiều chuyên gia đăng ký các khóa giáo dục thường xuyên để cập nhật kiến thức trong lĩnh vực của họ.
•
She decided to pursue continuing education to earn a new certification.
Cô ấy quyết định theo đuổi giáo dục thường xuyên để lấy chứng chỉ mới.
Học từ này tại Lingoland