Nghĩa của từ accountancy trong tiếng Việt.
accountancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accountancy
US /əˈkaʊn.t̬ən.si/
UK /əˈkaʊn.t̬ən.si/

Danh từ
1.
kế toán
the profession or duties of an accountant
Ví dụ:
•
She decided to pursue a career in accountancy.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp kế toán.
•
The firm specializes in tax accountancy.
Công ty chuyên về kế toán thuế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland