Nghĩa của từ chargeable trong tiếng Việt.

chargeable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chargeable

US /ˈtʃɑːr.dʒə.bəl/
UK /ˈtʃɑːr.dʒə.bəl/

Tính từ

1.

có tính phí

If something is chargeable, you can be asked to pay for it:

Ví dụ:
a chargeable service
Học từ này tại Lingoland