Nghĩa của từ absolutism trong tiếng Việt.

absolutism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

absolutism

US /ˈæb.sə.luː.t̬ɪ.zəm/
UK /ˈæb.sə.luː.t̬ɪ.zəm/
"absolutism" picture

Danh từ

1.

chủ nghĩa tuyệt đối, niềm tin vào các nguyên tắc tuyệt đối

the acceptance of or belief in absolute principles in political, philosophical, ethical, or theological matters.

Ví dụ:
The philosopher argued against moral absolutism, advocating for a more nuanced ethical framework.
Nhà triết học đã lập luận chống lại chủ nghĩa tuyệt đối đạo đức, ủng hộ một khuôn khổ đạo đức tinh tế hơn.
The debate centered on the tension between cultural relativism and universal absolutism.
Cuộc tranh luận tập trung vào sự căng thẳng giữa thuyết tương đối văn hóa và chủ nghĩa tuyệt đối phổ quát.
2.

chủ nghĩa chuyên chế, quyền lực tuyệt đối

the principle of complete and unrestricted power in government.

Ví dụ:
The king's reign was characterized by political absolutism, with no checks on his authority.
Triều đại của nhà vua được đặc trưng bởi chủ nghĩa chuyên chế chính trị, không có sự kiểm soát nào đối với quyền lực của ông.
Many historical empires were built on the foundation of absolutism.
Nhiều đế chế lịch sử được xây dựng trên nền tảng của chủ nghĩa chuyên chế.
Học từ này tại Lingoland